Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 29-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 23:39 09/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 49 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 39 ngoại tệ tăng giá và 57 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,204.00 194.00 | 16,320.00 220.00 | 16,918.00 -302.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,928.00 78.00 | 18,036 86.00 | 18,582 -88.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,090 -242.00 | 28,190 -192.00 | 29,112 91.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,411.73 3,411.73 | 3,446.19 -1.81 | 3,557.31 3,557.31 |
0.00 | 1,047.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,636.00 17.00 | 0.00 -3,752.00 |
Euro | EUR | 26,921 -51.00 | 26,971 -109.00 | 28,093 193.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,019 169.00 | 32,269 359.00 | 33,169 -181.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,155.24 | 3,265.00 77.89 | 0.00 -3,289.38 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.17 301.17 | 313.21 313.21 |
Yên Nhật | JPY | 161.35 1.72 | 162.17 0.93 | 167.74 -1.21 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -17.06 | 18.41 1.35 | 0.00 -20.06 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,481 | 85,779 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.96 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,394.62 5,394.62 | 5,512.32 5,512.32 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,248.94 | 0.00 -2,344.44 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,695.00 14,695.00 | 14,695.00 73.00 | 15,173.00 15,173.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 408.00 408.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 277.85 | 307.58 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,721.38 | 6,990.14 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,400.00 2,400.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,446 -135.00 | 18,566 -15.00 | 19,128 -121.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -687.00 | 671.00 -19.00 | 0.00 -719.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,090 -50.00 | 25,120 -35.00 | 25,450 -5.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,750,000 7,020,000 | 7,750,000 7,750,000 | 7,950,000 7,190,000 |
7,150,000 | 7,150,000 | 7,610,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.